Nghĩa tiếng Việt của từ arthritis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɑːrˈθraɪtɪs/
🔈Phát âm Anh: /ɑːˈθraɪtɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh viêm khớp
Contoh: My grandmother suffers from arthritis. (Nenek saya menderita penyakit arthritis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'arthron' (khớp) và 'itis' (viêm), có nghĩa là 'viêm khớp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác đau và sốt của viêm khớp khi nghĩ đến từ 'arthritis'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: joint inflammation, rheumatic disease
Từ trái nghĩa:
- danh từ: joint health, normal joint function
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manage arthritis (quản lý bệnh viêm khớp)
- arthritis pain (nỗi đau do viêm khớp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Arthritis can make daily activities difficult. (Arthritis có thể làm cho các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who suffered from arthritis. Every morning, he would wake up with stiff and painful joints. But with the help of his family and some special exercises, he learned to manage his arthritis and lead a more comfortable life. (Ngày xửa ngày xưa, có một ông già bị viêm khớp. Mỗi buổi sáng, ông tỉnh dậy với các khớp cứng và đau đớn. Nhưng với sự giúp đỡ của gia đình và một số bài tập đặc biệt, ông đã học cách quản lý bệnh viêm khớp và dẫn đến một cuộc sống thoải mái hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già bị viêm khớp. Mỗi buổi sáng, ông tỉnh dậy với các khớp cứng và đau đớn. Nhưng với sự giúp đỡ của gia đình và một số bài tập đặc biệt, ông đã học cách quản lý bệnh viêm khớp và dẫn đến một cuộc sống thoải mái hơn.