Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arthropod, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːr.θrə.pɑːd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑː.θrə.pɒd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật có xương sống có phần thân được chia cắt thành nhiều phần, có chân đốt, bao gồm giáp xác, bọ, ve và nhiều loài khác
        Contoh: Arthropods are the largest phylum of animals. (Arthropods adalah filum hewan terbesar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'arthron' (khớp) và 'podes' (chân), tổ hợp thành 'arthropod'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài giáp xác, bọ, ve khi nghĩ đến 'arthropod'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arthropodan, arthropodous

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diverse arthropods (loài động vật đa dạng)
  • arthropod anatomy (giải phẫu arthropod)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many arthropods have exoskeletons. (Banyak arthropods memiliki kerangka luar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest filled with diverse arthropods, a young scientist was studying their unique anatomy. He was fascinated by how these creatures, with their segmented bodies and jointed legs, could adapt to various environments. Each day, he would picture in his mind the intricate details of their exoskeletons and the way they moved, which helped him understand the complex world of arthropods better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những loài động vật đa dạng, một nhà khoa học trẻ đang nghiên cứu giải phẫu đặc biệt của chúng. Ông ta đã bị thu hút bởi cách những sinh vật này, với thân thể chia cắt và chân có khớp, có thể thích nghi với nhiều môi trường khác nhau. Mỗi ngày, ông ta tưởng tượng trong đầu những chi tiết tinh tế của bộ xương ngoài và cách chúng di chuyển, giúp ông hiểu rõ hơn về thế giới phức tạp của arthropods.