Nghĩa tiếng Việt của từ articulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɑːrˈtɪkjələt/
🔈Phát âm Anh: /ɑːˈtɪkjʊlət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói rõ ràng, diễn đạt rõ ràng
Contoh: She can articulate her thoughts clearly. (Dia bisa menyampaikan pikirannya dengan jelas.) - tính từ (adj.):rõ ràng, mạch lạc
Contoh: He gave an articulate speech. (Dia memberikan pidato yang jelas dan mạch lạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'articulatus', là động từ của 'articulare' nghĩa là 'chia cụ thể', từ 'artus' nghĩa là 'khớp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một diễn giả nói rõ ràng và có sức thuyết phục, giống như một nghệ sĩ thể hiện các khớp nối trong bức tranh của lời nói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: express, enunciate
- tính từ: clear, coherent
Từ trái nghĩa:
- động từ: mumble, stutter
- tính từ: unclear, incoherent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- articulate a point (diễn đạt một điểm)
- articulate speech (lời nói rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He articulated his concerns during the meeting. (Anh ấy đã diễn đạt nỗi lo lắng của mình trong cuộc họp.)
- tính từ: The teacher's instructions were very articulate. (Hướng dẫn của giáo viên rất rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a speaker who was known for his articulate way of presenting ideas. He could articulate complex concepts in a way that everyone understood, making him a popular figure in the community. (Một lần, có một người diễn giả nổi tiếng với cách trình bày ý tưởng rõ ràng của mình. Anh ta có thể diễn đạt các khái niệm phức tạp theo cách mà mọi người đều hiểu, khiến anh ta trở thành một người nổi tiếng trong cộng đồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người diễn giả nổi tiếng với cách trình bày ý tưởng rõ ràng của mình. Anh ta có thể diễn đạt các khái niệm phức tạp theo cách mà mọi người đều hiểu, khiến anh ta trở thành một người nổi tiếng trong cộng đồng.