Nghĩa tiếng Việt của từ artifact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrtɪfækt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːtɪfækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ tạo tác, đồ vật do con người tạo ra, đặc biệt là trong lịch sử hoặc khảo cổ học
Contoh: The museum displayed ancient artifacts. (Nhà bào chữa trưng bày đồ tạo tác cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'artificium' nghĩa là 'công nghệ', 'kỹ thuật', từ 'arti-' (từ 'ars' nghĩa là 'nghệ thuật') và '-ficium' (từ 'facere' nghĩa là 'làm').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim về khảo cổ học, nơi các nhà khảo cổ học khám phá những đồ vật cổ xưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: relic, object, item
Từ trái nghĩa:
- danh từ: natural object, phenomenon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cultural artifact (đồ tạo tác văn hóa)
- historical artifact (đồ tạo tác lịch sử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Archaeologists found many artifacts at the dig site. (Các nhà khảo cổ học tìm thấy nhiều đồ tạo tác tại khu đào tạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of archaeologists discovered a mysterious artifact in an ancient tomb. This artifact, made of gold and adorned with intricate designs, was believed to hold the key to an ancient civilization's secrets. As they studied it, they unraveled stories of a powerful king and his kingdom, all preserved in this single artifact.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà khảo cổ học khám phá ra một đồ tạo tác bí ẩn trong một ngôi mộ cổ. Đồ tạo tác này, làm bằng vàng và trang trí bằng những hoa văn phức tạp, được tin là giữ chìa khóa cho những bí mật của một nền văn minh cổ xưa. Khi họ nghiên cứu nó, họ giải mã được những câu chuyện về một vị vua quyền lực và vương quốc của ông, tất cả đều được bảo tồn trong đồ tạo tác này.