Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artifice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑrtɪfɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːtɪfɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ thuật, thủ thuật, mánh khóe
        Contoh: He used an artifice to win the game. (Dia menggunakan sebuah trik untuk memenangkan permainan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'artificium', từ 'ars' nghĩa là 'nghệ thuật' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ice'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật đầy mánh khóe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trick, device, strategy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, sincerity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clever artifice (mánh khóe thông minh)
  • artifice of war (kỹ thuật chiến tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The magician's artifice fooled everyone. (Kỹ thuật của pháp sư đã lừa được mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a clever artist used an artifice to create a masterpiece that amazed everyone. The artifice involved a hidden mechanism that made the painting come alive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ thông minh sử dụng một kỹ thuật để tạo ra một tác phẩm đầy ấn tượng. Kỹ thuật này liên quan đến một cơ chế ẩn giấu khiến bức tranh trở nên sống động.