Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artificially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːrtɪˈfɪʃəli/

🔈Phát âm Anh: /ˌɑːtɪˈfɪʃəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không tự nhiên, nhân tạo
        Contoh: The flowers were artificially colored. (Màu hoa được tô nhân tạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'artificium', từ 'artifex' nghĩa là 'người làm', gồm 'ars' nghĩa là 'nghệ thuật' và 'facere' nghĩa là 'làm'. Kết hợp với hậu tố '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một cây cảnh trong nhà và nhận ra nó được trang trí nhân tạo, không phải là cây thật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: synthetically, unnaturally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: naturally, organically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • artificially flavored (hương liệu nhân tạo)
  • artificially sweetened (mật độ nhân tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The lake was artificially created. (Hồ được tạo ra nhân tạo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a garden that was artificially designed to look like a natural forest. The flowers were artificially colored, and the trees were artificially shaped. People came from far and wide to see this unique garden, which was both beautiful and strange.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn được thiết kế nhân tạo để giống như một khu rừng tự nhiên. Hoa có màu nhân tạo và cây cối được tạo hình nhân tạo. Mọi người đến từ xa cận để xem khu vườn độc đáo này, đẹp mà lạ.