Nghĩa tiếng Việt của từ artillery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɑːrˈtɪl.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ɑːˈtɪl.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại vũ khí lớn như pháo, đại bác
Contoh: The artillery was used in the battle. (Pháo binh đã được sử dụng trong trận chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'artillia', có liên quan đến 'artus' nghĩa là 'máy móc', thể hiện sự kết hợp của công cụ và vũ khí.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận chiến, nơi pháo binh được sử dụng để tấn công kẻ thù.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cannon, guns, weapons
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, diplomacy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- artillery fire (đạn pháo)
- artillery support (hỗ trợ pháo binh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The army's artillery is very powerful. (Pháo binh của quân đội rất mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a war-torn land, the artillery played a crucial role. The booming sounds of the artillery echoed across the battlefield, striking fear into the hearts of the enemy. Each blast from the artillery was a testament to its power and precision, turning the tide of the battle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị chiến tranh tàn phá, pháo binh đóng vai trò quan trọng. Âm thanh ầm ĩ của pháo binh vang dội khắp chiến trường, gây ra nỗi sợ hãi trong lòng kẻ thù. Mỗi vụ nổ từ pháo binh là minh chứng cho sức mạnh và độ chính xác của nó, thay đổi diễn biến của trận chiến.