Nghĩa tiếng Việt của từ artisan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑrtɪˈzæn/
🔈Phát âm Anh: /ˌɑːtɪˈzæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thợ chế tác nghệ thuật, thợ thủ công
Contoh: The artisan crafted a beautiful wooden bowl. (Artisan ini membuat mangkuk kayu yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'artitus', có nghĩa là 'đã được thực hành', kết hợp với hậu tố '-an'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ thủ công tạo ra những sản phẩm đẹp và tinh xảo, giúp bạn nhớ được từ 'artisan'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: craftsman, artisanal worker, skilled worker
Từ trái nghĩa:
- danh từ: amateur, unskilled worker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- artisan bread (bánh mì thủ công)
- artisanal cheese (pho mát thủ công)
- artisan crafts (thủ công mỹ nghệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artisan's workshop was filled with unique creations. (Workshop artisan ini diisi dengan kreasi unik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artisan who created beautiful pottery. People from all over the country came to buy his unique pieces. One day, a famous artist visited the artisan's workshop and was amazed by his skills. The artist decided to collaborate with the artisan, and together they created a masterpiece that was displayed in a prestigious museum. The artisan's reputation grew, and he became known as one of the greatest craftsmen of his time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ chế tác đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến để mua những mẫu sản phẩm độc đáo của anh ta. Một ngày nọ, một họa sĩ nổi tiếng đến thăm xưởng của người thợ và kinh ngạc về kỹ năng của anh ta. Họa sĩ quyết định hợp tác với người thợ, và cùng nhau họ tạo ra một kiệt tác được trưng bày tại một bảo tàng uy tín. Danh tiếng của người thợ tăng lên, và anh ta được biết đến như một trong những người thợ xuất sắc nhất thời đại của mình.