Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrtɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːtɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm nghệ thuật, nhất là hội họa, âm nhạc, điêu khắc, văn học, kịch
        Contoh: Leonardo da Vinci was a famous artist. (Leonardo da Vinci adalah seorang seniman yang terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ars' nghĩa là 'nghệ thuật', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh đẹp hay một bản nhạc hay, để nhớ đến người tạo ra chúng - 'artist'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: painter, musician, sculptor, writer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: amateur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a talented artist (một nghệ sĩ tài năng)
  • artist's impression (ấn tượng của nghệ sĩ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist used a variety of colors in his painting. (Nghệ sĩ sử dụng nhiều màu sắc trong bức tranh của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to paint landscapes. Every day, he would go out into nature and capture its beauty on his canvas. His paintings were so vivid and realistic that people from all over the world came to see them. The artist's work brought joy and inspiration to many, and he became known as one of the greatest artists of his time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích vẽ phong cảnh. Hàng ngày, ông ta ra ngoài thiên nhiên và thu nhận vẻ đẹp của nó trên vải vẽ của mình. Những bức tranh của ông ta rất sinh động và thực tế đến nỗi mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem chúng. Công việc của nghệ sĩ đã mang lại niềm vui và cảm hứng cho nhiều người, và ông được biết đến là một trong những nghệ sĩ vĩ đại nhất thời của mình.