Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artiste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːrtˈist/

🔈Phát âm Anh: /ˌɑːtˈiːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người nghệ sĩ, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn như ca sĩ, diễn viên, hoặc nhạc sĩ
        Contoh: The theatre was filled with talented artistes. (Rạp hát đầy những nghệ sĩ tài năng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'artiste', dịch từ tiếng Latin 'artitus', có nghĩa là 'đã được làm quen với nghệ thuật', từ 'artus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc kịch, nơi các nghệ sĩ thể hiện tài năng của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: artist, performer, entertainer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: amateur, non-professional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • celebrity artiste (nghệ sĩ nổi tiếng)
  • versatile artiste (nghệ sĩ đa năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artiste received a standing ovation for her performance. (Nghệ sĩ nhận được sự động viên của khán giả khi đứng dậy vỗ tay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artiste named Lily who was known for her incredible singing. She would enchant audiences with her voice, taking them on a journey through her melodies. One day, she was invited to perform at a grand event, where she mesmerized everyone present, solidifying her reputation as a talented artiste.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tên là Lily được biết đến với giọng hát đầy mê hoặc. Cô ta làm say đắm khán giả bằng giọng ca của mình, dẫn dắt họ đi vào chuyến du ngoạn qua những giai điệu của cô. Một ngày nọ, cô được mời biểu diễn tại một sự kiện lớn, nơi cô lôi cuốn tất cả mọi người, củng cố danh tiếng của mình như một nghệ sĩ tài năng.