Nghĩa tiếng Việt của từ artistically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɑːrˈtɪstɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ɑːˈtɪstɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo cách nghệ thuật, có tính nghệ thuật
Contoh: She decorated the room very artistically. (Dia menghias kamar dengan sangat artistik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'artisticus', từ 'ars' nghĩa là 'nghệ thuật', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ vẽ tranh cảnh đẹp, thể hiện tài năng nghệ thuật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: aesthetically, creatively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unartistically, clumsily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- artistically designed (thiết kế có tính nghệ thuật)
- artistically talented (tài năng về nghệ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The cake was decorated artistically. (Kue itu dihias secara artistik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist who painted very artistically. Every stroke of his brush was filled with passion and creativity, making his paintings truly unique and beautiful. People from all around the world came to see his work, which was displayed in a grand gallery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ vẽ rất có tính nghệ thuật. Mỗi nét vẽ của anh ta đều đầy đủ cảm hứng và sáng tạo, làm cho bức tranh của anh ta thực sự độc đáo và đẹp. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tác phẩm của anh, được trưng bày trong một phòng triển lãm lớn.