Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artistry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrtɪstri/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːtɪstri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tài năng, kỹ năng trong nghệ thuật hoặc sản xuất
        Contoh: The artistry of the painter was evident in every stroke. (Kesenian pelukis jelas terlihat dalam setiap sentuhan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'art', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ars' nghĩa là 'nghệ thuật', kết hợp với hậu tố '-ist' và '-ry'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ vẽ tranh với tài năng độc đáo của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: craftsmanship, skill, talent

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: clumsiness, ineptitude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display artistry (hiện diện tài năng)
  • master artistry (tài năng chuyên môn cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artistry of the glassblower is amazing. (Kesenian pembentuk kaca itu menakjubkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist known for his artistry. He could turn simple materials into beautiful works of art. People admired his every creation, which showcased his unique talent and skill. His artistry was not just a gift but a result of years of practice and dedication.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ được biết đến vì tài năng của mình. Anh ta có thể biến những vật liệu đơn giản thành những tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ. Mọi người ngưỡng mộ mọi tác phẩm của anh, thể hiện tài năng và kỹ năng độc đáo của anh. Tài năng của anh không chỉ là một món quà mà còn là kết quả của nhiều năm luyện tập và cống hiến.