Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑrt.ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːt.ləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vô tình, thật thà, không có kỹ thuật hoặc thủ đoạn
        Contoh: Her artless charm won everyone's heart. (Xúc cảm thật thà của cô ấy chiến thắng trái tim của mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'art' (nghệ thuật) cộng với 'less' (không), có nghĩa là không có kỹ thuật hoặc thủ đoạn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất thật thà và không có sự lừa dối, giống như một người bạn thân thiện và đáng tin cậy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: innocent, genuine, sincere

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: artful, cunning, deceptive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • artless simplicity (sự đơn giản vô tư)
  • artless charm (sự quyến rũ đơn sơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His artless approach to problem-solving was refreshing. (Phương pháp giải quyết vấn đề đơn giản của anh ta rất mới mẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world full of deception, the artless honesty of a young girl named Lily stood out. She never used any tricks or cunning strategies, just her pure heart to help others. One day, she encountered a complex problem that even the wisest couldn't solve. With her artless approach, she found a simple yet effective solution, proving that sometimes, the most straightforward methods are the best.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới đầy lừa đảo, sự thật thà vô tư của một cô gái trẻ tên Lily trỗi dậy. Cô không bao giờ sử dụng bất kỳ thủ đoạn gian dối nào, chỉ có trái tim tinh khiết của mình để giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, cô gặp phải một vấn đề phức tạp mà ngay cả những người khôn ngoan nhất cũng không thể giải quyết. Với cách tiếp cận đơn giản của mình, cô tìm ra một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả, chứng tỏ rằng đôi khi, những phương pháp đơn giản nhất là tốt nhất.