Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artwork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrtwɜːrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːtwɜːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tác phẩm nghệ thuật
        Contoh: The museum displays a variety of artworks. (Nhà bảo tàng trưng bày nhiều loại tác phẩm nghệ thuật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'art' (nghệ thuật) kết hợp với 'work' (tác phẩm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi triển lãm nghệ thuật, bạn thấy nhiều bức tranh và tác phẩm đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tác phẩm nghệ thuật, tranh, tác phẩm

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • original artwork (tác phẩm nghệ thuật ban đầu)
  • digital artwork (tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The artwork in the gallery is stunning. (Tác phẩm nghệ thuật trong phòng tranh thật đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a famous artist who created beautiful artworks. People from all around came to see his masterpieces, which were displayed in a grand gallery. Each artwork told a unique story, capturing the hearts of many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một họa sĩ nổi tiếng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những kiệt tác của ông, được trưng bày trong một phòng tranh kỳ vĩ. Mỗi tác phẩm nói lên một câu chuyện độc đáo, chiếm lấy trái tim của nhiều người.