Nghĩa tiếng Việt của từ as, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æz/
🔈Phát âm Anh: /əz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cùng một mức độ như
Contoh: She sings as well as her sister. (Dia bernyanyi sebaik saudaranya.) - giới từ (prep.):như là, với tư cách là
Contoh: She works as a teacher. (Dia bekerja sebagai guru.) - liên từ (conj.):khi, trong khi
Contoh: She listened to music as she cooked. (Dia mendengarkan musik saat memasak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'als', từ tiếng German cổ 'als', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'alsus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng hoặc tình huống bằng từ 'as'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: equally, similarly
- giới từ: like, in the role of
- liên từ: while, when
Từ trái nghĩa:
- phó từ: differently, unequally
- giới từ: unlike, not as
- liên từ: before, after
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as if (như thể)
- as long as (miễn là)
- as soon as (ngay lập tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He runs as fast as a cheetah. (Dia berlari secepat cheetah.)
- giới từ: She acted as the leader of the group. (Dia bertindak sebagai pemimpin kelompok.)
- liên từ: As I was walking, I saw a beautiful flower. (Saat saya berjalan, saya melihat sebuah bunga yang indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who could run as fast as a cheetah. She used this skill to help her village whenever there was danger. One day, as she was running, she saw a beautiful flower that reminded her of her mother. She picked the flower and brought it back to her mother, who was overjoyed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái có thể chạy nhanh như một con báo. Cô sử dụng kỹ năng này để giúp làng của mình bất cứ khi nào có nguy hiểm. Một ngày nọ, khi cô đang chạy, cô thấy một bông hoa đẹp đến nỗi làm cô nhớ đến mẹ mình. Cô hái bông hoa và mang nó trở lại cho mẹ, người mẹ rất vui mừng.