Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ascend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsend/

🔈Phát âm Anh: /əˈsend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lên, tăng lên, leo lên
        Contoh: The plane began to ascend into the sky. (Pesawat mulai naik ke langit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ascendere', gồm 'ad-' có nghĩa là 'đến', và 'scandere' có nghĩa là 'leo lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc máy bay đang bay lên trời, hoặc một người leo núi đang leo lên đỉnh núi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rise, climb, go up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: descend, fall, go down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ascend to the top (lên đến đỉnh)
  • ascend the throne (lên ngôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We watched the balloon ascend into the sky. (Chúng tôi đã xem quả lựu bay lên trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young climber who dreamed of ascending the highest mountain. With determination and courage, he trained every day, and finally, he ascended to the summit, achieving his lifelong dream. (Ngày xửa ngày xưa, có một người leo núi trẻ đã mơ ước leo lên ngọn núi cao nhất. Với quyết tâm và dũng cảm, anh ta tập luyện hàng ngày, và cuối cùng, anh ta đã leo lên đỉnh núi, đạt được ước mơ của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người leo núi trẻ đã mơ ước leo lên ngọn núi cao nhất. Với quyết tâm và dũng cảm, anh ta tập luyện hàng ngày, và cuối cùng, anh ta đã leo lên đỉnh núi, đạt được ước mơ của mình.