Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ascent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsent/

🔈Phát âm Anh: /əˈsent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự leo lên, sự tăng trưởng
        Contoh: The ascent of the mountain was challenging. (Sự leo lên đỉnh núi rất khó khăn.)
  • động từ (v.):leo lên, tăng trưởng
        Contoh: The value of the stock ascended rapidly. (Giá cổ phiếu tăng nhanh chóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ascendere', gồm 'ad-' nghĩa là 'lên' và 'scandere' nghĩa là 'leo lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc leo núi, bạn cảm thấy sự tăng trưởng và thăng hoa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rise, climb
  • động từ: rise, climb

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: descent, decline
  • động từ: descend, decline

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the ascent (trên đà tăng trưởng)
  • steep ascent (độ dốc cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ascent to the top of the hill was steep. (Sự leo lên đỉnh đồi rất dốc.)
  • động từ: The temperature ascended to 30 degrees. (Nhiệt độ tăng lên đến 30 độ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young climber embarked on an ascent to the peak of a majestic mountain. As he ascended, he felt his strength and confidence grow, mirroring the ascent of the sun in the sky.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người leo núi trẻ bắt đầu cuộc leo lên đỉnh một ngọn núi trang nhã. Khi anh ta leo lên, anh ta cảm thấy sức mạnh và tự tin của mình tăng lên, phản ánh sự tăng trưởng của mặt trời trên bầu trời.