Nghĩa tiếng Việt của từ ascertain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæs.ərˈteɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌæs.əˈteɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xác định, khám phá, kiểm tra
Contoh: The police are trying to ascertain the cause of the explosion. (Cảnh sát đang cố gắng xác định nguyên nhân của vụ nổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'certus' nghĩa là 'xác định', kết hợp với tiền tố 'as-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'xác định' một sự việc, như khi bạn muốn biết chính xác lý do tại sao một sự việc xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: determine, verify, establish
Từ trái nghĩa:
- động từ: guess, assume
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ascertain the truth (xác định sự thật)
- ascertain the facts (xác định các sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to ascertain the facts before making a decision. (Chúng ta cần xác định các sự thật trước khi đưa ra quyết định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective needed to ascertain the truth about a mysterious case. He gathered all the clues and finally solved the puzzle, proving his skills in ascertaining the facts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử cần phải xác định sự thật về một vụ án bí ẩn. Anh ta tụng tất cả các manh mối và cuối cùng giải đáp được câu đố, chứng tỏ kỹ năng của anh ta trong việc xác định các sự thật.