Nghĩa tiếng Việt của từ ascribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈskraɪb/
🔈Phát âm Anh: /əˈskraɪb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gán, gọi là của, cho là của
Contoh: The discovery was ascribed to the wrong person. (Penemuan itu dikaitkan dengan orang yang salah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ascribere', gồm 'ad-' (đến) và 'scribere' (viết), có nghĩa là viết vào hoặc gán cho.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ghi chép lại một sự kiện và gán nó cho một nhân vật trong lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: attribute, assign, credit
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, disclaim
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ascribe to (gán cho)
- ascribe value (gán giá trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They ascribed the success to the team's hard work. (Mereka menghubungkan kesuksesan itu dengan kerja keras tim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a famous scientist's discovery was mistakenly ascribed to his assistant. The assistant, knowing the truth, decided to correct the record and give credit where it was due. (Dulu, penemuan ilmuwan terkenal itu salah gán kepada asistennya. Asisten itu, biết sự thật, quyết định sửa lịch sử và trao giải trí cho người xứng đáng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, phát hiện của một nhà khoa học nổi tiếng bị gán nhầm cho trợ lý của ông. Trợ lý biết sự thật, quyết định sửa lịch sử và trao giải trí cho người xứng đáng.