Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æʃ/

🔈Phát âm Anh: /æʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tro, tro núi lửa
        Contoh: The forest fire left behind a vast area of ash. (Api hutan meninggalkan kawasan besar abu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'æsce', tiếng Gothic 'asans', cùng nguồn với tiếng Phạn-Ngữ 'áśma' nghĩa là 'tro'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống tro để nhớ từ 'ash'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cinder, dust, residue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flame, fire, blaze

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rise from the ashes (từng đống tro bay lên)
  • lay in ashes (để lại một đống tro)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ash from the volcano covered the entire village. (Tro từ núi lửa bao trùm toàn bộ ngôi làng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was completely covered in ash after a nearby volcano erupted. The villagers, however, managed to rise from the ashes and rebuild their homes. (Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị phủ kín bởi tro sau khi một núi lửa gần đó phun trào. Tuy nhiên, dân làng đã từng đống tro bay lên và xây dựng lại ngôi nhà của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị phủ kín bởi tro sau khi một núi lửa gần đó phun trào. Nhưng dân làng đã từng đống tro bay lên và xây dựng lại ngôi nhà của họ.