Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ashamed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈʃeɪmd/

🔈Phát âm Anh: /əˈʃeɪmd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng
        Contoh: She was ashamed of her behavior. (Dia merasa malu dengan perilakunya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aschemed', từ 'a-' cộng với 'shamed', có liên quan đến 'shame' (xấu hổ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn làm gì đó sai trái và cảm thấy không tự tin, xấu hổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: embarrassed, humiliated, mortified

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: proud, shameless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel ashamed (cảm thấy xấu hổ)
  • ashamed of oneself (xấu hổ với chính mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He felt ashamed after lying to his friends. (Dia merasa malu setelah berbohong kepada teman-temannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a boy who was always ashamed of his poor grades. One day, he decided to study harder and eventually, he became proud of his achievements. (Dulu, ada seorang anak laki-laki yang selalu merasa malu dengan nilai buruknya. Suatu hari, ia memutuskan untuk belajar lebih keras dan akhirnya, ia menjadi bangga atas prestasinya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cậu bé luôn cảm thấy xấu hổ vì điểm số kém của mình. Một ngày nọ, cậu quyết định học thật chăm chỉ và cuối cùng, cậu cảm thấy tự hào về những thành tích đạt được.