Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ashcan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæʃ.kæn/

🔈Phát âm Anh: /ˈæʃ.kæn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thùng rác, thùng đựng tro
        Contoh: The garbage collector emptied the ashcan. (Người thu gom rác đã đổ rác khỏi thùng tro.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'ash' (tro) và 'can' (thùng), chỉ thùng đựng tro và rác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nơi bạn thấy một thùng đựng tro và rác trên đường phố.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: garbage can, trash can

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: treasure chest, storage bin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • empty the ashcan (đổ rác khỏi thùng)
  • ashcan policy (chính sách loại bỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The street was lined with ashcans. (Đường phố được xếp đầy thùng rác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, every morning, the streets were lined with ashcans waiting for the garbage collector. One day, a curious cat decided to explore one of the ashcans, leading to an unexpected adventure. (Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi buổi sáng, đường phố được xếp đầy thùng rác chờ người thu gom rác. Một ngày nọ, một con mèo tò mò quyết định khám phá một trong những thùng rác, dẫn đến một cuộc phiêu lưu bất ngờ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi buổi sáng, đường phố được xếp đầy thùng rác chờ người thu gom rác. Một ngày nọ, một con mèo tò mò quyết định khám phá một trong những thùng rác, dẫn đến một cuộc phiêu lưu bất ngờ.