Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ashen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈæʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có màu xám nhạt hoặc màu trắng, thường do bị cháy hoặc bị phủ tro
        Contoh: The ashen remains of the building stood as a reminder of the fire. (Penumpukan abu-abu bangunan itu menjadi pengingat akan kebakaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'asce(n)', từ 'asce' nghĩa là tro, liên hệ với tiếng Latin 'ascus' nghĩa là tro.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực bị cháy, nơi mà tất cả mọi thứ đều bị phủ một lớp tro xám nhạt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gray, pale, whitish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: colorful, vibrant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ashen face (khuôn mặt xám nhạt)
  • ashen remains (phần còn lại bị phủ tro)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His face was ashen after hearing the bad news. (Mukanya pucuk setelah mendengar kabar buruk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village covered in ashen remains from a recent fire, the villagers worked together to rebuild their homes. The ashen color of the ruins served as a constant reminder of the disaster, but also as a symbol of their resilience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị phủ tro do một vụ cháy gần đây, những người dân trong làng cùng nhau xây dựng lại ngôi nhà của họ. Màu xám nhạt của những dấu tích đổ nát như một lời nhắc nhở không ngừng về thảm họa, nhưng cũng là biểu tượng của sự kiên cường của họ.