Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ashore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈʃɔːr/

🔈Phát âm Anh: /əˈʃɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trên bờ, lên bờ
        Contoh: The ship ran ashore. (Kapal itu menghanyut ke darat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'a' (trên) và 'shore' (bờ biển).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trên một chiếc thuyền và nó đang đi lên bờ, điều này làm bạn nhớ đến từ 'ashore'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: onshore, to the shore

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: offshore, out to sea

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • run ashore (đi lên bờ)
  • go ashore (lên bờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: We swam ashore after the boat sank. (Kami berenang ke darat setelah perahu tenggelam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of sailors were lost at sea. After days of searching, they finally saw land. They shouted 'ashore!' and rowed their boat with all their might to reach the shore safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm thuỷ thủ lạc mãi trên biển. Sau nhiều ngày tìm kiếm, cuối cùng họ nhìn thấy đất liền. Họ hét lên 'ashore!' và chèo thuyền cống hiến mọi sức để đến được bờ an toàn.