Nghĩa tiếng Việt của từ asia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.ʒə/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.ʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lục địa lớn thứ hai trên thế giới, nằm ở phía đông bán cầu Bắc
Contoh: Asia is the largest continent in terms of population. (Châu Á là lục địa có dân số nhiều nhất thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'nesos' nghĩa là 'lục địa', kết hợp với tiền tố 'a-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những quốc gia nổi tiếng như Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ trong lục địa Châu Á.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Asian continent
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Asian culture (văn hóa châu Á)
- Asian cuisine (ẩm thực châu Á)
- Asian market (thị trường châu Á)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Asian countries are experiencing rapid economic growth. (Nhiều quốc gia châu Á đang trải qua tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast continent of Asia, there were many diverse cultures and traditions. Each country had its own unique story, but they all shared the common bond of being part of Asia.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên lục địa rộng lớn của Châu Á, có nhiều văn hóa và truyền thống đa dạng. Mỗi quốc gia có câu chuyện độc đáo riêng của mình, nhưng tất cả đều có mối liên kết chung là thuộc Châu Á.