Nghĩa tiếng Việt của từ asian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.ʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về châu Á, người châu Á
Contoh: She is an Asian girl. (Dia adalah seorang gadis Asia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Asia', kết hợp với hậu tố '-an' để chỉ người hoặc thuộc về.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các quốc gia và văn hóa phong phú của châu Á, như Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- Oriental, Asiatic
Từ trái nghĩa:
- Non-Asian, Occidental
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Asian cuisine (ẩm thực châu Á)
- Asian culture (văn hóa châu Á)
- Asian heritage (di sản châu Á)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The Asian market is growing rapidly. (Pasar Asia tumbuh dengan cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in an Asian village, there was a young girl named Mei. She loved her Asian heritage and was proud of her culture. One day, she decided to share the beauty of Asian art and cuisine with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng châu Á, có một cô gái trẻ tên là Mai. Cô yêu thích di sản châu Á của mình và tự hào về văn hóa của mình. Một ngày nọ, cô quyết định chia sẻ vẻ đẹp của nghệ thuật và ẩm thực châu Á với thế giới.