Nghĩa tiếng Việt của từ aside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):bên cạnh, sang một bên
Contoh: He stepped aside to let her pass. (Anh ấy bước sang một bên để cô ấy đi qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'asideward', từ 'a-' (từ nhập) kết hợp với 'side' (mặt, bên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bước sang một bên để tránh va chạm với người khác trong đường phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: to the side, apart
Từ trái nghĩa:
- phó từ: center, middle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set aside (đặt sang một bên)
- aside from (ngoài ra, bên cạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Put your books aside for now. (Đặt sách của bạn sang một bên cho đến lúc này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who always stepped aside to let others pass first. One day, he was walking in the park when he saw an old lady struggling with her bags. He quickly stepped aside and offered to help her. The old lady was so grateful and thanked him, saying, 'You are truly kind to step aside and help an old lady like me.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn bước sang một bên để mọi người đi qua trước. Một ngày, cậu đi dạo trong công viên thấy một bà cụ gặp khó khăn với những túi từ. Cậu nhanh chóng bước sang một bên và cung cấp sự giúp đỡ. Bà cụ rất biết ơn và cảm ơn cậu, nói rằng: 'Con thật tốt bụng khi bước sang một bên và giúp đỡ một bà cụ như ta.'