Nghĩa tiếng Việt của từ asinine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæsɪnaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈæsɪnaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ngớ ngẩn, vô lý
Contoh: That idea is asinine and will never work. (Ide itu bodoh dan tidak akan pernah berhasil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'asinus' nghĩa là 'lừa', sau đó được mở rộng để chỉ sự ngớ ngẩn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con lừa, động vật thường được coi là ngốc, để nhớ được từ 'asinine'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: foolish, stupid, ridiculous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intelligent, wise, sensible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- asinine behavior (hành vi ngớ ngẩn)
- asinine idea (ý tưởng vô lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His asinine comments made everyone uncomfortable. (Komentar bodohnya membuat semua orang tidak nyaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an asinine king who made ridiculous decisions. One day, he decided to paint his entire castle pink, thinking it would make him popular. Instead, his subjects thought it was absurd and the king became the laughing stock of the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua ngớ ngẩn luôn đưa ra những quyết định vô lý. Một ngày nọ, ông quyết định sơn toàn bộ lâu đài của mình màu hồng, nghĩ rằng điều đó sẽ khiến mình trở nên phổ biến. Thay vào đó, những người dân của ông ta cho rằng điều đó thật là vô lý và vị vua trở thành đối tượng cười nhạo của vương quốc.