Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ask, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æsk/

🔈Phát âm Anh: /ɑːsk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hỏi, yêu cầu
        Contoh: She asked me a question. (Dia bertanya pada saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'āscian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ascultare' nghĩa là 'lắng nghe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hình ảnh: một người đang hỏi đường, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ask'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: question, inquire, request

Từ trái nghĩa:

  • động từ: answer, reply

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ask around (hỏi xung quanh)
  • ask out (mời đi chơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He asked for help. (Dia meminta bantuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat who loved to ask questions about everything. One day, the cat asked the wise owl, 'Why is the sky blue?' The owl explained the science behind it, and the cat was delighted to learn something new.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích hỏi về mọi thứ. Một ngày, chú mèo hỏi chú chồn khôn ngoan, 'Tại sao bầu trời lại xanh?' Chú chồn giải thích về khoa học đằng sau điều đó, và chú mèo rất vui vì đã học được điều gì đó mới.