Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ askance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈskæns/

🔈Phát âm Anh: /əˈskæns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):nhìn một cách không tin tưởng hoặc lạnh lùng
        Contoh: She looked at him askance. (Dia menatapnya dengan méh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ascancer', có nghĩa là 'nhìn chỉ trích', từ 'as' và 'kancer'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhìn vào ai đó với một cặp mắt không tin tưởng, giống như khi bạn nghe một tin đồn và nhìn vào người nói với ánh mắt nghi ngờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • skeptically, doubtfully

Từ trái nghĩa:

  • trustingly, confidently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look askance at (nhìn lạnh lùng vào)
  • askance glance (cái nhìn lạnh lùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She glanced at him askance, unsure of his intentions. (Dia menghirup dia dengan ragu, tidak yakin tentang niatnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always looked askance at new ideas, never trusting them easily. One day, he heard about a new invention that could change the world, but he couldn't help but look at the inventor askance, doubting its potential. Eventually, the invention proved to be a success, and the man learned to not judge things askance without giving them a chance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nhìn lạnh lùng những ý tưởng mới, không bao giờ tin tưởng dễ dàng. Một ngày nọ, anh ta nghe về một phát minh mới có thể thay đổi thế giới, nhưng anh ta không thể không nhìn người phát minh đó một cách lạnh lùng, nghi ngờ tiềm năng của nó. Cuối cùng, phát minh đã chứng tỏ là một thành công, và người đàn ông học được rằng không nên đánh giá mọi thứ một cách lạnh lùng mà không cho chúng một cơ hội.