Nghĩa tiếng Việt của từ askew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈskjuː/
🔈Phát âm Anh: /əˈskjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lệch, không vuông góc
Contoh: The picture was hanging askew on the wall. (Gambar tergantung lệch trên dinding.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'askance' và 'asquint', có nghĩa là nhìn lệch hoặc đặt lệch.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc khăn quàng cổ lệch khi mặc, giúp bạn nhớ đến từ 'askew'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lệch, không vuông góc
Từ trái nghĩa:
- thẳng, vuông góc
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hanging askew (treo lệch)
- look askew at (nhìn lệch vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The sign was slightly askew, making it hard to read. (Biển báo hơi lệch, làm khó đọc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painting that always hung askew in the gallery. Visitors would tilt their heads to see it straight, and this became a unique feature of the artwork. (Dulu kala, ada lukisan yang selalu digantung lệch di galeri. Pengunjung akan miringkan kepala mereka untuk melihatnya lurus, dan ini menjadi fitur unik dari karya seni.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh luôn treo lệch trong phòng tranh. Khách ghé thăm sẽ xoay đầu để nhìn nó thẳng, và điều này trở thành một đặc điểm độc đáo của tác phẩm nghệ thuật.