Nghĩa tiếng Việt của từ asleep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈslip/
🔈Phát âm Anh: /əˈsliːp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đang ngủ, không còn tỉnh táo
Contoh: The baby is asleep in the crib. (Bayi sedang tidur di ranjang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aslepe', từ 'a-' (trạng thái) + 'slepe' (ngủ), từ tiếng Dutch 'slapen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngủ, bạn có thể nghĩ đến một người đang nằm trên giường, mắt mở rộng, môi cười, tay chống lên trên lưng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sleeping, dormant, unconscious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: awake, alert, conscious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall asleep (ngủ gật)
- sound asleep (ngủ say)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was found asleep at his desk. (Anh ta được tìm thấy ngủ gật trên bàn làm việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who was always asleep when his friends came to play. They would try to wake him up, but he was just too deep in his dreams. One day, they decided to draw a picture of him asleep and left it on his pillow. When he woke up, he laughed and finally joined them for a game of hide and seek. From that day on, he was never asleep when his friends came over.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn ngủ gật khi bạn bè đến chơi. Họ cố gắng đánh thức cậu, nhưng cậu ta quá say mê giấc mơ. Một ngày, họ quyết định vẽ một bức tranh về cậu ta đang ngủ và để nó trên gối của cậu. Khi tỉnh giấc, cậu cười và cuối cùng cũng tham gia chơi trốn tìm với bọn họ. Từ ngày đó, cậu không bao giờ ngủ gật khi bạn bè đến thăm.