Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aspect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæspɛkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæspɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khía cạnh hoặc phần của một vấn đề, tình huống, v.v.
        Contoh: We need to consider all aspects of the problem. (Kita perlu mempertimbangkan semua aspek dari masalah ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aspectus', từ 'aspicere' nghĩa là 'nhìn vào', bao gồm các thành phần 'ad-' và 'specere' (nhìn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xem xét một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: angle, viewpoint, perspective

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aspect ratio (tỷ lệ khung hình)
  • various aspects (các khía cạnh khác nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The architectural aspect of the building is impressive. (Aspek arsitektur bangunan itu mengesankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise architect who always considered every aspect of his designs. One day, he was tasked with designing a new city hall. He looked at the project from every angle, ensuring that each aspect, from aesthetics to functionality, was perfect. The result was a building that was not only beautiful but also highly efficient.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kiến trúc sư khôn ngoan luôn xem xét mọi khía cạnh của thiết kế của mình. Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vụ thiết kế một tòa thị chính mới. Ông nhìn vào dự án từ mọi góc độ, đảm bảo mọi khía cạnh, từ thẩm mỹ đến chức năng, đều hoàn hảo. Kết quả là một tòa nhà không chỉ đẹp mà còn cực kỳ hiệu quả.