Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ asperity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æˈspɛr.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /əˈspɛr.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gớm ghiếc, sự khó chịu
        Contoh: The asperities of the road made driving difficult. (Kesunyian jalanan membuat mengemudi sulit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'asperitas', có nghĩa là 'khó chịu', 'gớm ghiếc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường gồ ghề và khó đi, đại diện cho sự gớm ghiếc trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: harshness, roughness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: smoothness, gentleness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face the asperities (đối mặt với sự gớm ghiếc)
  • overcome asperities (vượt qua sự khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The asperities of his voice were hard to ignore. (Kesunyian suara dia sulit untuk diabaikan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with asperities, people learned to adapt and thrive despite the harsh conditions. They built their homes with strong materials to withstand the roughness of the environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất chứa đầy sự gớm ghiếc, người dân học cách thích nghi và phát triển bất chấp điều kiện khắc nghiệt. Họ xây dựng nhà ở bằng vật liệu bền chắc để chống chọi với sự gồ ghề của môi trường.