Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ asphalt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæs.fɔːlt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæs.fɒlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhựa đường, nhựa đường nóng
        Contoh: The road was paved with asphalt. (Jalan itu diperbaiki dengan aspal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'asphalte', dựa trên tiếng Latin 'asphaltum', có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp 'asphaltos'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đường nhựa màu đen, cái mà bạn thường thấy trên các con đường, đặc biệt là trong các thành phố lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhựa đường, bitumen, tarmac

Từ trái nghĩa:

  • đá, đất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • asphalt jungle (thành phố hoang dã)
  • asphalt road (đường nhựa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: They used asphalt to pave the new road. (Mereka menggunakan aspal untuk meratakan jalan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city made entirely of asphalt, the people lived in harmony. The smooth, black roads connected every corner of the city, making travel easy and efficient. One day, a new kind of asphalt was invented that could change color with the weather, making the city even more beautiful and functional.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố được làm hoàn toàn từ nhựa đường, người dân sống hòa thuận. Những con đường trơn tru, màu đen nối liền mọi góc cạnh của thành phố, giúp việc đi lại dễ dàng và hiệu quả. Một ngày nọ, một loại nhựa đường mới được phát minh có thể thay đổi màu theo thời tiết, làm cho thành phố trở nên đẹp đẽ và có chức năng hơn.