Nghĩa tiếng Việt của từ aspirant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈspaɪrənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈspaɪərənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người theo đuổi mục tiêu hoặc mong muốn, ứng viên
Contoh: He is an aspirant for the presidency. (Anh ấy là một ứng cử viên cho chức tổng thống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aspirare', có nghĩa là 'thở hồi hưởng', 'hướng tới', kết hợp với hậu tố '-ant' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cố gắng vươn lên, không ngừng nỗ lực để đạt được thành công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: candidate, contender, hopeful
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pessimist, defeatist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aspirant to the throne (ứng cử viên cho ngai vàng)
- aspirant for a position (ứng cử viên cho một vị trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The aspirant worked hard to gain the support of the voters. (Người ứng cử viên làm việc chăm chỉ để có được sự ủng hộ của cử tri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an aspirant who dreamed of becoming a great leader. He worked day and night, learning and growing, until one day he was elected to lead his people. His hard work and dedication paid off, and he became a symbol of hope and progress.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người theo đuổi mục tiêu mơ ước trở thành một lãnh tụ vĩ đại. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, học hỏi và trưởng thành, cho đến một ngày được bầu làm chủ tịch dân tộc. Công sức và cam kết của anh ta đã được đền đáp, và anh ta trở thành biểu tượng của hy vọng và tiến bộ.