Nghĩa tiếng Việt của từ aspirational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæspəˈreɪʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæspɪˈreɪʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hoặc thể hiện những mong muốn và mục tiêu trong tương lai
Contoh: She has an aspirational goal of becoming a CEO. (Dia memiliki tujuan aspirasional menjadi CEO.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aspirare' (thở hơi thở), kết hợp với hậu tố '-ational'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có những ước mơ lớn và nỗ lực hết sức để đạt được chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ambitious, idealistic, visionary
Từ trái nghĩa:
- unambitious, unaspiring, unmotivated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aspirational goals (mục tiêu khao khát)
- aspirational lifestyle (lối sống khao khát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His aspirational plans inspired many. (Rencana aspirasionalnya menginspirasi banyak orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man with aspirational dreams of changing the world. He worked tirelessly, inspired by his goals, and eventually became a leader who made a significant impact.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên với những ước mơ khao khát thay đổi thế giới. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, được truyền cảm hứng bởi những mục tiêu của mình, và cuối cùng trở thành một nhà lãnh đạo đã tạo nên một tác động đáng kể.