Nghĩa tiếng Việt của từ aspire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈspaɪər/
🔈Phát âm Anh: /əˈspaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khao khát, mong muốn đạt được một mục tiêu cao cả
Contoh: She aspires to be a doctor. (Cô ấy khao khát trở thành một bác sĩ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aspirare', có nghĩa là 'thở ra', được dùng để miêu tả việc 'khao khát' hoặc 'nhún lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ai đó đang trên đường chinh phục một mục tiêu cao cả, như leo lên đỉnh núi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: desire, aim, seek
Từ trái nghĩa:
- động từ: despise, reject
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aspire to greatness (khao khát vĩ đại)
- aspire to success (khao khát thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many students aspire to attend top universities. (Nhiều sinh viên khao khát vào đại học hàng đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who aspired to be the greatest scientist in the world. He worked hard every day, learning and experimenting, driven by his aspiration to make groundbreaking discoveries. Eventually, his dedication paid off, and he became a renowned scientist, inspiring others to aspire for greatness as well.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ tuổi khao khát trở thành nhà khoa học vĩ đại nhất thế giới. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, học tập và thực nghiệm, đẩy động bởi mong muốn của mình để có những khám phá đột phá. Cuối cùng, sự cam go của anh ta đã được đền đáp, và anh ta trở thành một nhà khoa học nổi tiếng, truyền cảm hứng cho người khác cũng khao khát về sự vĩ đại.