Nghĩa tiếng Việt của từ ass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æs/
🔈Phát âm Anh: /æs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con lừa
Contoh: The farmer uses an ass to carry goods. (Nông dân sử dụng một con lừa để vận chuyển hàng hóa.) - danh từ (n.):người ngu xuẩn hoặc lười biếng
Contoh: He's being an ass by not helping. (Anh ta đang là một kẻ lười biếng khi không giúp đỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'assa', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'asō'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con lừa hay một người được coi là ngu xuẩn hoặc lười biếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: donkey, fool, idiot
Từ trái nghĩa:
- danh từ: genius, hard worker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act like an ass (hành động như một kẻ ngu xuẩn)
- make an ass of oneself (làm mình trông như một kẻ ngu xuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He's such an ass for not showing up. (Anh ta thật là một kẻ ngu xuẩn khi không xuất hiện.)
- danh từ: The ass is a stubborn animal. (Con lừa là một loài động vật cứng đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ass who was known for his laziness. One day, he decided to prove everyone wrong by helping the farmer carry goods to the market. The ass worked hard and everyone was surprised to see him change. From that day on, the ass was no longer seen as just an ass, but as a hardworking animal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con lừa được biết đến vì sự lười biếng của mình. Một ngày nọ, nó quyết định chứng tỏ mọi người sai bằng cách giúp nông dân vận chuyển hàng hóa đến chợ. Con lừa làm việc rất chăm chỉ và tất cả mọi người đều ngạc nhiên khi thấy nó thay đổi. Từ ngày đó, con lừa không còn được coi là một kẻ lười biếng, mà là một loài động vật siêng năng.