Nghĩa tiếng Việt của từ assail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈseɪl/
🔈Phát âm Anh: /əˈseɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tấn công, xâm chiếm
Contoh: The fortress was assailed by enemy forces. (Thành phố bị tấn công bởi lực lượng địch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'assaillir', từ 'ad-' và 'salir' nghĩa là 'tấn công'. Được chuyển từ tiếng Latin 'assaltus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tấn công mạnh mẽ, như là một quân đội đang tấn công một thành phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: attack, assault, besiege
Từ trái nghĩa:
- động từ: defend, protect, safeguard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- assail with questions (tấn công bằng những câu hỏi)
- assail the problem (tấn công vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The protesters assailed the government's decision. (Những người biểu tình tấn công quyết định của chính phủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a brave knight had to assail the castle of a wicked sorcerer to save the kingdom. He prepared his armor and sword, and with a strong heart, he assailed the castle gates, fighting through the sorcerer's minions to reach the evil master himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hiệp sĩ dũng cảm phải tấn công lâu đài của một phù thủy ác để cứu lấy vương quốc. Anh ta chuẩn bị áo giáp và thanh kiếm, và với trái tim mạnh mẽ, anh ta tấn công cửa lâu đài, chiến đấu vượt qua những tên đồng bọn của phù thủy để đến được chính kẻ ác này.