Nghĩa tiếng Việt của từ assailant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈseɪ.lənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈseɪ.lənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ tấn công, kẻ xâm phạm
Contoh: The police are searching for the assailant. (Polisi sedang mencari kẻ tấn công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'assaillir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad + salire' có nghĩa là 'nhảy vào, tấn công'. Được kết hợp với hậu tố '-ant' để tạo thành 'assailant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nguy hiểm nơi một kẻ tấn công xuất hiện và gây ra nguy cơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kẻ tấn công, kẻ xâm lược
Từ trái nghĩa:
- người bảo vệ, người giúp đỡ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pursue an assailant (đuổi theo kẻ tấn công)
- identify an assailant (xác định kẻ tấn công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The assailant was caught by the police. (Kẻ tấn công đã bị cảnh sát bắt giữ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave detective named John who was tasked with finding an assailant who had terrorized the city. John used his skills and intelligence to track down the assailant and bring him to justice, ensuring the safety of the citizens. (Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử dũng cảm tên là John, người được giao nhiệm vụ tìm kiếm một kẻ tấn công đã gây ra sự khiếp đảm cho thành phố. John sử dụng kỹ năng và trí tuệ của mình để theo đuổi kẻ tấn công và đưa anh ta ra tội, đảm bảo an toàn cho công dân.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử dũng cảm tên là John, người được giao nhiệm vụ tìm kiếm một kẻ tấn công đã gây ra sự khiếp đảm cho thành phố. John sử dụng kỹ năng và trí tuệ của mình để theo đuổi kẻ tấn công và đưa anh ta ra tội, đảm bảo an toàn cho công dân.