Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assassin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsæs.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /əˈsæs.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ ám sát, kẻ giết người
        Contoh: The assassin was caught by the police. (Kẻ ám sát đã bị cảnh sát bắt giữ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'hashishin', có nghĩa là 'người uống hashish', một tổ chức ám sát ở Trung Á thế kỷ 11.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu chuyện về ám sát và nỗi kinh hoàng, như là những kẻ ám sát trong phim hoạt hình hay truyện cổ tích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • killer, murderer, hitman

Từ trái nghĩa:

  • savior, protector, guardian

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contract assassin (kẻ ám sát theo hợp đồng)
  • professional assassin (kẻ ám sát chuyên nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The assassin's identity remained a mystery. (Danh tính của kẻ ám sát vẫn là một bí ẩn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an assassin named Jack. He was known for his stealth and precision. One day, he was assigned to eliminate a corrupt politician. Jack carefully planned his move and executed the mission flawlessly. The politician was found dead the next morning, and Jack disappeared without a trace, leaving everyone wondering about the mysterious assassin.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ ám sát tên là Jack. Ông được biết đến với sự tinh tế và chính xác. Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vụ tiêu diệt một chính khách tham nhũng. Jack cẩn thận lên kế hoạch và thực hiện nhiệm vụ một cách hoàn hảo. Chính khách được tìm thấy chết vào sáng hôm sau, và Jack biến mất mà không để lại dấu vết, khiến mọi người tự hỏi về kẻ ám sát bí ẩn.