Nghĩa tiếng Việt của từ assassination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌsas.ɪˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /əˌsæs.ɪˈneɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ám sát, sự giết chóc
Contoh: The assassination of the leader shocked the nation. (Vụ ám sát lãnh đạo làm cho cả nước kinh ngạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'hashasha', có nghĩa là 'phá hoại', được chuyển đổi qua tiếng Latin và cuối cùng thành 'assassination' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống cực kỳ tai hại, như một vụ ám sát lãnh đạo có thể làm cho một quốc gia rối loạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: murder, killing, execution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: protection, safety, security
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- attempted assassination (âm mưu ám sát)
- political assassination (ám sát chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The assassination attempt was foiled by the security forces. (Âm mưu ám sát đã bị lực lượng bảo vệ ngăn chặn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leader who faced an assassination plot. The leader, however, was wise and had loyal guards who prevented the assassination, ensuring the safety of the nation. (Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo phải đối mặt với âm mưu ám sát. Tuy nhiên, lãnh đạo đó rất khôn ngoan và có những lính canh trung thành ngăn chặn được vụ ám sát, đảm bảo an toàn cho đất nước.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo phải đối mặt với âm mưu ám sát. Tuy nhiên, lãnh đạo đó rất khôn ngoan và có những lính canh trung thành ngăn chặn được vụ ám sát, đảm bảo an toàn cho đất nước.