Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assault, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɔːlt/

🔈Phát âm Anh: /əˈsɔːlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tấn công, sự xâm lược
        Contoh: He was charged with assault. (Dia didakwa atas pemerkosaan.)
  • động từ (v.):tấn công, xâm lược
        Contoh: The protesters assaulted the police. (Pengunjuk rasa menyerang polisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'assalt', từ tiếng Latin 'assaltus', dạng quá khứ của 'assaltum' nghĩa là 'sự tấn công'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tấn công mạnh mẽ, có thể là trong chiến tranh hoặc xung đột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: attack, aggression
  • động từ: attack, invade

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: defense, protection
  • động từ: defend, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sexual assault (tội hiếp dâm)
  • assault and battery (tội cố ý gây thương tích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The assault on the city lasted for days. (Sự tấn công lên thành phố kéo dài nhiều ngày.)
  • động từ: The army assaulted the enemy's position. (Quân đội tấn công vị trí của kẻ thù.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, an unexpected assault occurred when a group of bandits attacked the town. The villagers, unprepared, had to defend their homes and families. The word 'assault' reminds us of the sudden and violent nature of the attack.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một cuộc tấn công bất ngờ xảy ra khi một nhóm lừa đảo tấn công thị trấn. Những người dân làng, không sẵn sàng, phải bảo vệ ngôi nhà và gia đình của họ. Từ 'assault' nhắc chúng ta đến tính tàn bạo và bất ngờ của cuộc tấn công.