Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈseɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈas.eɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phép thử, phân tích để xác định hàm lượng của một chất trong một hỗn hợp
        Contoh: The assay of gold in the ore was high. (Phép thử vàng trong quặng rất cao.)
  • động từ (v.):thực hiện phép thử, phân tích
        Contoh: They assayed the mineral to determine its purity. (Họ phân tích khoáng chất để xác định độ tinh khiết của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'essai' nghĩa là 'thử', được mượn từ tiếng Latin 'exagium' nghĩa là 'cân đo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân tích mẫu khoáng sản trong phòng thí nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: analysis, test
  • động từ: analyze, test

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assay report (báo cáo phân tích)
  • assay office (văn phòng phân tích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The assay results showed a high concentration of silver. (Kết quả phân tích cho thấy nồng độ bạc cao.)
  • động từ: Chemists assay the samples to ensure quality. (Các nhà hóa học phân tích các mẫu để đảm bảo chất lượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the lab, the chemist performed an assay to determine the purity of the compound. He carefully measured the samples and conducted the tests, ensuring every step was precise. The results of the assay were crucial for the development of the new medicine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học tiến hành phép thử để xác định độ tinh khiết của hợp chất. Anh ta đo lường các mẫu một cách cẩn thận và thực hiện các thử nghiệm, đảm bảo mọi bước đều chính xác. Kết quả của phép thử là rất quan trọng cho việc phát triển thuốc mới.