Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assemblage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsemblɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /əˈsemblɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tụ tập, nhóm, bộ
        Contoh: The assemblage of old friends made the party lively. (Sự tụ tập của các bạn cũ làm cho buổi tiệc sôi động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'assemblage', dựa trên từ 'assembler' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'samblare' (kết hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt của những người bạn cũ, tạo thành một 'assemblage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collection, gathering, group

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dispersion, scattering

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a diverse assemblage (một tụ tập đa dạng)
  • a random assemblage (một tụ tập ngẫu nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The assemblage of artifacts was impressive. (Sự tụ tập các hiện vật rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, an assemblage of artists gathered for a festival. Each brought their unique style, creating a vibrant and colorful event.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một tụ tập các nghệ sĩ tụ họp vì một lễ hội. Mỗi người mang theo phong cách độc đáo của mình, tạo nên một sự kiện sắc màu và sống động.