Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assemble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsembl/

🔈Phát âm Anh: /əˈsembl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tụ hội, tập hợp, lắp ráp
        Contoh: The students assembled in the auditorium. (Para siswa berkumpul di aula.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'assembler', từ 'assemblé', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'samblare' (kết hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lắp ráp một bộ đồ chơi hoặc tụ hội mọi người tại một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • gather, collect, convene

Từ trái nghĩa:

  • disperse, scatter, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assemble a team (tập hợp một đội)
  • assemble the facts (tập hợp các sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: We need to assemble the parts before we start. (Kita perlu mengumpulkan bagian sebelum memulai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to assemble a puzzle. Each piece they assembled brought them closer to completing the picture. (Dahulu kala, sekelompok teman memutuskan untuk mengumpulkan teka-teki. Setiap potongan yang mereka kumpulkan membawanya lebih dekat untuk menyelesaikan gambar.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định tập hợp một cái bể. Mỗi mảnh họ tập hợp đưa họ gần hơn với việc hoàn thành bức tranh.