Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assembly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsemb.li/

🔈Phát âm Anh: /əˈsemb.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi họp, hội nghị, tập hợp
        Contoh: The assembly of students gathered in the auditorium. (Hội nghị của sinh viên tụ tập trong nhà hát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assamblare', từ 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'samblare' nghĩa là 'đoàn kết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp lớn, nơi nhiều người tụ tập để thảo luận và đưa ra quyết định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gathering, meeting, conference

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disbandment, dissolution

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • general assembly (hội đồng chung)
  • assembly line (chuỗi sản xuất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The assembly passed a new law. (Hội nghị đã thông qua một luật mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large auditorium, an assembly of people from all walks of life gathered to discuss important issues. Each person had a chance to speak, and together they formed a picture of unity and cooperation. The assembly concluded with a sense of accomplishment and a plan for the future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một nhà hát rộng lớn, một hội nghị của những người từ nhiều lĩnh vực đời sống tụ tập để thảo luận về những vấn đề quan trọng. Mỗi người đều có cơ hội phát biểu, và cùng nhau họ tạo nên một hình ảnh của sự đoàn kết và hợp tác. Hội nghị kết thúc với cảm giác thành công và kế hoạch cho tương lai.