Nghĩa tiếng Việt của từ assent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈsent/
🔈Phát âm Anh: /əˈsent/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đồng ý, sự chấp nhận
Contoh: His assent to the proposal was crucial. (Sự đồng ý của anh ta đối với đề xuất là rất quan trọng.) - động từ (v.):đồng ý, chấp nhận
Contoh: The committee will assent to the new policy. (Ban đại diện sẽ đồng ý với chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assentire', từ 'ad-' (đến) và 'sentire' (cảm thấy, nghĩ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó, có thể là một cuộc bỏ phiếu hoặc một cuộc thảo luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: agreement, approval
- động từ: agree, approve
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dissent, disapproval
- động từ: disagree, disapprove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give one's assent (đồng ý của một người)
- seek assent (tìm kiếm sự đồng ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need his assent before we proceed. (Chúng tôi cần sự đồng ý của anh ta trước khi tiến hành.)
- động từ: She will assent to the terms of the contract. (Cô ấy sẽ đồng ý với điều khoản của hợp đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where decisions were made by assent, the villagers had to assent to a new law. They gathered and discussed, and finally, with a unanimous assent, the new law was accepted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi quyết định được thực hiện bởi sự đồng ý, dân làng phải đồng ý với một luật mới. Họ tụ tập và thảo luận, cuối cùng, với sự đồng ý thống nhất, luật mới được chấp nhận.