Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ assert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈsɝt/

🔈Phát âm Anh: /əˈsɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khẳng định, tuyên bố
        Contoh: She asserted her opinion in the meeting. (Dia menegaskan pendapatnya dalam pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'assertus', động từ 'asseverare', có nguồn gốc từ 'ad-' (đến) và 'severus' (nghiêm khắc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang tranh luận và bạn muốn khẳng định quan điểm của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: affirm, declare, claim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deny, refute, contradict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • assert oneself (tự khẳng định)
  • assert dominance (khẳng định quyền thống trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He asserted that he was innocent. (Dia menyangkal bahwa dia tidak bersalah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young lawyer named Alex who always asserted his points clearly in court. One day, he had to defend a man accused of theft. Alex asserted his client's innocence with such conviction that the jury was swayed, and his client was declared not guilty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một luật sư trẻ tên là Alex luôn khẳng định quan điểm của mình rõ ràng trong phiên tòa. Một ngày, anh phải bảo vệ một người đàn ông bị buộc tội trộm cắp. Alex khẳng định sự vô tội của khách hàng mình với sự chắc chắn đến mức ban đêm bị thuyết phục, và khách hàng của anh được tuyên bố không có tội.